TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gồng

gồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt

Anh

gồng

 hutch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt

gồng

- 1 đg. Mang chuyển đồ vật bằng cách mắc vào một đầu đòn gánh.< br> - 2 I đg. Dồn sức làm cho các bắp thịt nổi lên và rắn lại. Gồng người lên.< br> - II d. Thuật lên , cho là có thể làm cho đánh vào người không biết đau, thậm chí chém không đứt. Ông ta có võ, có gồng, không ai đánh lại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hutch /hóa học & vật liệu/

gồng