Kleinholz /das (o. PL)/
gỗ chẻ nhỏ;
củi chẻ;
gỗ vụn;
phá hủy, đập tan (vật gì), san bằng (công trình xây dựng) : Kleinholz aus etw. machen/etw. zu Kleinholz machen, verarbeiten uswJetw. in Kleinholz verwandeln (ugs.) dọa băm vằm ai ra, đập ai một trận nhừ tử (thường là lời đe dọa). : Kleinholz aus jmdm. machen/jmdn. zu Kleinholz machen usw. (ugs.)