TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gỗ hóa đá

gỗ hóa đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gỗ hóa đá

fossil wood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

petrified wood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fossil wood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 petrified wood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 xylonite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fossil wood

gỗ hóa đá

petrified wood

gỗ hóa đá

 fossil wood, petrified wood, xylonite

gỗ hóa đá