TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gỗ huyết mộc

gỗ huyết mộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

gỗ huyết mộc

 logwood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

logwood

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

logwood

Gỗ huyết mộc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 logwood /hóa học & vật liệu/

gỗ huyết mộc

Lõi gỗ màu đỏ hơi nâu sậm của cây huyết mộc, nó sản xuất ra thuốc nhuộm màu đen và vật nhuộm dùng trong kính hiển vi. Cũng như, HEMATOXYLON.

The heavy brownish-red heartwood of this tree, which yields a black dye and a stain once used in microscopy. Also, HEMATOXYLON.