TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gỗ tẩm

gỗ tẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gỗ tẩm

 impregnated wood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit Hilfe von Klötzen aus imprägniertem Holz bzw. Kunststoff wird der Blendrahmen winklig in der Bauöffnung ausgerichtet.

Với sự hỗ trợ của các miếng kê bằng gỗ tẩm cũng như bằng chất dẻo, khung chắn được gắn vào và cân chỉnh đúng góc trong khoảng chừa trống sẵn trên vách.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impregnated wood /xây dựng/

gỗ tẩm