TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gờ chặn

gờ chặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gờ chặn

stop bead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bezel lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop bead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bezel lock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anschlag- und Haarwinkel

Thước tóc gờ chặn và thước tóc đo góc có gờ chặn

Je nach der Prüfaufgabe und der Werkstückform werden Flach-, Anschlagoder Haarwinkel verwendet (Bild 1).

Tùy thuộc vào nhiệm vụ kiểm tra và hình dạngcủa chi tiết, các loại thước góc (eke) như thướcgóc phẳng, gờ chặn hoặc thước góc tóc đượcsử dụng (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stop bead

gờ chặn

 bezel lock, stop bead /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

gờ chặn

bezel lock

gờ chặn