Việt
gửi theo ai
củ theo.
gửi chuyển tiếp
Đức
nachschicken
nachsenden
nachschicken /(sw. V.; hat)/
gửi theo ai; gửi chuyển tiếp;
nachsenden /(unr. V.; sandte/(seltener:) sendete nach, hat nachgesandt/(seltener:) nachgesendet) (bes. Postw.)/
gửi theo ai; gửi chuyển tiếp (đến địa chỉ mới);
nachschicken /vt (j-m)/
vt (j-m) gửi theo ai, củ [phái] theo.