TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ga đến

ga đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ga giao hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ga đích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ga cuối của cuộc hành trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi nhận hàng gửi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ga đến

ga đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi theo yêu cầu hàng hóa được gửi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ga đến

arrival station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrival station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ga đến

~ ortstation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zielbahnhof

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Endbahnhof

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Empfangsstation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ga đến

Bestimmungsbahnhof

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Fahrer bringt dazu das Fahrpedal in eine entsprechende Stellung.

Nghĩa là, người lái phải đạp bàn đạp ga đến một vị trí tương ứng.

Hierzu wird vor der Drosselklappe Luft entnommen und über eine Leitung in das Ventil geführt.

Ở đây, một đường trích khí dẫn không khí từ trước van bướm ga đến thẳng van phun.

Dazu wird die Drosselklappe selbsttätig in eine Stellung gebracht, die der benötigten Gemischmenge entspricht.

Do vậy, hệ thống phải tự động điều chỉnh độ mở van bướm ga đến một vị trí thích hợp để cung cấp đủ lượng hòa khí cần thiết.

Dieses berechnet über hinterlegte Kennfelder das nötige und sinnvolle Drehmoment und stellt die Drosselklappe mittels eines Stellmotors auf eine entsprechende Stellung ein. Sie wird durch zwei Potentiometer überwacht.

Từ các biểu đồ đặc trưng, ECU tính toán momen xoắn cần thiết và hợp lý, và điều khiển một động cơ điện đưa van bướm ga đến vị trí phù hợp được giám sát bởi 2 chiết áp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zielbahnhof /der/

ga giao hàng; ga đến; ga đích;

Endbahnhof /der/

ga đến; ga cuối của cuộc hành trình (Endstation);

Empfangsstation /die/

(Kaufmannsspr ) ga đến; chỗ nhận; nơi nhận hàng gửi đến (Bestimmungsort);

Bestimmungsbahnhof /der (Eisenb.)/

ga đến; nơi theo yêu cầu hàng hóa được gửi đến (Zielbahnhof);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ ortstation /í =,-en/

ga đến; ~ ort

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arrival station

ga đến

 arrival station /giao thông & vận tải/

ga đến