Việt
gabro
có gabro
một loại khoáng chất
Anh
gabbroic
gabbro
Đức
Gabbro
Gabbro /der; -s (Geol.)/
gabro; một loại khoáng chất;
gabbro /hóa học & vật liệu/
(thuộc) gabro, có gabro