TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gai dầu

Gai dầu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gai mèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gai dầu

hemp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

 hemp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gai dầu

Hanf

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Fimmel I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Grundsätzlich können die aus Pflanzen, z.B. Raps, Sonnenblumen, Hanf, ... gewonnene Öle zum Betrieb von Dieselmotoren verwendet werden.

Về nguyên tắc, dầu chiết xuất từ những loại thực vật như cải dầu, hướng dương, gai dầu đều có thể dùng để chạy động cơ diesel.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hanf, Kitt, Kunststoffbänder oder dichtungslos mit Schneidring oder eingelegter Dichtung

Bằng sợi gai dầu, nhựa gắn, băng nhựa hoặc không cần gioăng đệm kín qua vòng cắt, hoặc cho vào đệm kín

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fimmel I /m -s/

1. [cây] gai dầu, đại ma, gai mèo (Cannabis satiua); 2. [cây) hao bia, hốt bô, hublôn (Humulus lupulus).

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Hanf

[EN] hemp (Cannabis sativa)

[VI] gai dầu,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hemp /xây dựng/

gai dầu

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Hanf

[EN] hemp

[VI] Gai dầu