TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hemp

sợi gai

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cây gai dầu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Gai dầu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

sợi gai dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cây cần sa

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

dây gai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hemp

hemp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hemp

Hanf

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cannabis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abis sativa

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indischer Hanf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hemp

cannabis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cannabis sativa

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chanvre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chanvre indien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hanf /m/CNSX, VT_THUỶ/

[EN] hemp

[VI] dây gai, sợi gai (thừng chão)

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Hanf

[EN] hemp (Cannabis sativa)

[VI] cây cần sa,

Hanf

[EN] hemp (Cannabis sativa)

[VI] gai dầu,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hanf

hemp

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hemp

Cây gai dầu, sợi gai dầu

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Hanf

hemp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hemp /SCIENCE,PLANT-PRODUCT,INDUSTRY/

[DE] Cannabis; Hanf; Hanf; abis sativa; indischer Hanf

[EN] hemp

[FR] cannabis; cannabis sativa; chanvre; chanvre; chanvre indien

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hemp /xây dựng/

sợi gai dầu

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Hanf

[EN] hemp

[VI] Gai dầu

Từ điển Polymer Anh-Đức

hemp

Hanf

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hemp

[DE] Hanf

[EN] hemp

[VI] cây gai dầu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hemp

sợi gai