TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây gai

dây gai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sợi gai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dây gai

hemp cord

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hemp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hemp cord

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hemp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dây gai

Hanf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hanf /m/CNSX, VT_THUỶ/

[EN] hemp

[VI] dây gai, sợi gai (thừng chão)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hemp

dây gai

hemp cord

dây gai (độn)

 hemp cord /cơ khí & công trình/

dây gai (độn)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hemp cord

dây gai (đôn)