Việt
dây gai
sợi gai
Anh
hemp cord
hemp
Đức
Hanf
Hanf /m/CNSX, VT_THUỶ/
[EN] hemp
[VI] dây gai, sợi gai (thừng chão)
dây gai (độn)
hemp cord /cơ khí & công trình/
dây gai (đôn)