TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cannabis

cây gai dầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại ma túy làm bằng lá và hoa của cây gai dầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cannabis

cannabis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hemp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cannabis

Cannabis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hanf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abis sativa

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indischer Hanf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cannabis

cannabis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cannabis sativa

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chanvre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chanvre indien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cannabis /[’kanabis], der; -/

(Bot ) cây gai dầu (Hanf);

Cannabis /[’kanabis], der; -/

(Jargon) loại ma túy làm bằng lá và hoa của cây gai dầu (Haschisch);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Cannabis /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Cannabis

[EN] cannabis

[FR] cannabis

Cannabis /ENVIR/

[DE] Cannabis

[EN] cannabis

[FR] cannabis

Cannabis,Hanf,abis sativa,indischer Hanf /SCIENCE,PLANT-PRODUCT,INDUSTRY/

[DE] Cannabis; Hanf; Hanf; abis sativa; indischer Hanf

[EN] hemp

[FR] cannabis; cannabis sativa; chanvre; chanvre; chanvre indien