TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gai nhỏ

gai nhỏ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vảy cá mập nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái gai nhỏ

cái gai nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gai nhỏ

spinula

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

spinule

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

gai nhỏ

Spinula

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Spinule

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Zähnchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái gai nhỏ

Dörnchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zähnchen /das/

vảy cá mập nhỏ; gai nhỏ;

Dörnchen /das; -s, -/

cái gai nhỏ;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

gai nhỏ

[DE] Spinula

[EN] spinula

[VI] gai nhỏ

gai nhỏ

[DE] Spinule

[EN] spinule

[VI] gai nhỏ