TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gang đã tôi

gang đã tôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gang đúc biến trắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

gang đã tôi

chilled cast iron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 chilled cast iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gang đã tôi

Schalenhartguß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese sind im einteiligen Leichtmetallzylinderkopf fünffach gelagert und aus Schalenhartguss gefertigt.

Các trục cam được sản xuất bằng gang đã tôi và lắp trong nắp máy (đầu xi lanh) nguyên chiếc bằng kim loại nhẹ với 5 ổ đỡ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chilled cast iron

gang đã tôi, gang đúc biến trắng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chilled cast iron

gang đã tôi

 chilled cast iron

gang đã tôi

 chilled cast iron /xây dựng/

gang đã tôi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schalenhartguß /m/CNSX/

[EN] chilled cast iron

[VI] gang đã tôi