Việt
gang kính
spiezen
Anh
mirror iron
platy pig iron
Spiegel iron
specular iron
spiegel
spiegel iron
grey spiegel
specular
oligiste
specular pig iron
Đức
Spiegelroheisen
Hartfloß
Hartfloß /n -es/
gang kính (gang chúa mangan từ 10 -25%);
gang kính, spiezen
spiegel, spiegel iron /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
Spiegelroheisen /nt/L_KIM/
[EN] spiegel iron
[VI] gang kính