TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gang silic

gang silic

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

gang silic

silicon

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

System aus zu schützendem Bauteil (durch Anschluss an den negativen Pol einer Gleichstromquelle) und einer Fremdstromanode aus Graphit, platiniertem Titan, SiliciumGusseisen oder Magnetit.

Hệ thống các bộ phận cần bảo vệ (bằng cách nối với cực âm của nguồn điện một chiều) và một dương cực từ ngoài: gra-phit, titan ghép platin, gang silic hoặc magnetit (oxid sắt).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

silicon

gang silic