Việt
gang trắng
gang thỏi trắng
vật đúc rắn
gang dâ tôi
gang cứng nguội
Anh
White cast iron
white cast
white pig
white iron
white pig iron
Đức
Hartgu£
Hartgu£ /m -sses, -gíisse (kĩ thuật)/
vật đúc rắn, gang trắng, gang dâ tôi, gang cứng nguội,
white cast iron
gang trắng, gang thỏi trắng