TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gauss

gauss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gauss

 gauss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gaußsche Glockenkurve

Biểu đồ hình chuông Gauss

In einer Strichliste werden sie übersichtlich dargestellt und in einem Histogramm nach der Gauß'schen Normalverteilung dokumentiert.

Sau đó, các trị số đo được trình bày chung trong một bảng đếm kiểm bằng vạch và được nhập vào một biểu đồ cột theo phân bố chuẩn Gauss.

Der Mathematiker C. F. Gauß hat durch Untersuchungen an praktischen Beispielen entdeckt, dass bestimmte Merkmalswerte durcheinwirkende Einflüsse um einen Mittelwertschwanken.

Sau khi nghiên cứu những thí dụ thực tiễn,nhà toán học C.F. Gauss đã khám phá ra rằng các trị số nhất định của đặc tính dao động quanh một trị số trung bình khi chịu ảnh hưởng của một hay nhiều nguyên nhân.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauss /điện/

gauss

Đơn vị đo từ thông.