TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghép bằng

ghép bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghép phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ghép bằng

flush-mounting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ghép bằng

eingelassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bolzenverbindung

Mối ghép bằng bulông

■ Verschraubungen

■ Lắp ghép bằng bulông

stoffschlüssig

Mối ghép bằng vật liệu

 Stoffschlussverbindungen

 Mối ghép bằng vật liệu

Backenwerkzeug

Khuôn ghép (bằng hàm, vấu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eingelassen /adj/ĐIỆN/

[EN] flush-mounting

[VI] ghép bằng, ghép phẳng