TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
ghép có ghim
ghép có ghim
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
chỗ nối bản lề
1
Từ điển toán học Anh-Việt
Anh
ghép có ghim
pin joint
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
pin joint
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
pin joint
chỗ nối bản lề, ghép có ghim
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
pin joint
/toán & tin/
ghép có ghim
pin joint
ghép có ghim