TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghép song song

ghép song song

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ghép song song

parallel connection

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parallel connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Parallelschaltung (Bild 2b) ist der Kehrwert des Gesamtwiderstandes Rg gleich der Summe der Kehrwerteder Einzelwiderstände.

Ở mạch điện song song (Hình 2b), trị số nghịch đảo của điện trở tổng cộng Rg là tổng các trị số nghịch đảo của các điện trở riêng biệt ghép song song.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es handelt sich um ebene Werk­ stücke mit parallelen Passflächen, z.B. zwischen Nut und Feder (Bild 1a).

Cho phôi gia công phẳng với mặt lắp ghép song song, thí dụ giữa đường rãnh và chốt/mộng (Hình 1a).

Wie verhalten sich in einer Parallelschaltung Gesamtwiderstand und Teilwiderstände zueinander?

Tổng trở và những điện trở rẽ (nhánh) trong một mạch điện ghép song song có quan hệ như thế nào?

Die beiden Starterbatterien sind parallel geschaltet. Das Bordnetz und die Generatorspannung betragen 12 V.

Hai ắc quy khởi động được ghép song song, mạng lưới điện trên xe và điện áp máy phát điện là 12 V.

Werden Batterien mit unterschiedlicher Spannung parallel geschaltet, so fließt ein großer Ausgleichs­ strom von der Batterie mit höherer Spannung zu der mit niedrigerer Spannung.

Nếu ghép song song những ắc quy có điện áp khác nhau, sẽ có một dòng điện cân bằng đi từ ắc quy có điện áp cao đến ắc quy có điện áp thấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parallel connection /toán & tin/

ghép song song

parallel connection

ghép song song

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

parallel connection

ghép song song