Việt
ghét đòi
ghét ngưỏi
chán đòi
yếm thé.
ghét ngưòi
chán đôi
yém thế
Đức
menschenfeindlich
Menschenfeindlichkeit
menschenfeindlich /a/
ghét đòi, ghét ngưỏi, chán đòi, yếm thé.
Menschenfeindlichkeit /í =/
tính] ghét ngưòi, ghét đòi, chán đôi, yém thế; -