TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghế xếp

ghế xếp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghế bô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghế gấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ghế xếp

folding chair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 folding chair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ghế xếp

Feldstuhl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klappstuhl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Liegestuhl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klappsessel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FeldStuhl /der/

ghế xếp;

Liegestuhl /der/

ghế bô' ; ghế xếp;

Klappsessel /der/

ghế xếp; ghế gấp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feldstuhl /m -(e)s, -Stühle/

cái] ghế xếp; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

folding chair

ghế xếp

 folding chair /xây dựng/

ghế xếp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ghế xếp

Klappstuhl m