Việt
ghế xếp
ghế bô'
ghế gấp
Anh
folding chair
Đức
Feldstuhl
Klappstuhl
Liegestuhl
Klappsessel
FeldStuhl /der/
ghế xếp;
Liegestuhl /der/
ghế bô' ; ghế xếp;
Klappsessel /der/
ghế xếp; ghế gấp;
Feldstuhl /m -(e)s, -Stühle/
cái] ghế xếp; -
folding chair /xây dựng/
Klappstuhl m