TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghi nhãn hiệu

ghi nhãn hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ghi nhãn hiệu

mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Daher müssen GVOs und gv-Produkte Sicherheitskriterien erfüllen und unterliegen einer Kennzeichnungspflicht, sofern ein bewusster Einsatz von GVOs vorliegt (Tabelle 1).

Vì vậy các sinh vật và sản phẩm chuyển gen phải tuân thủ các điều kiện an toàn và phải ghi nhãn hiệu khi sử dụng sinh vật GMO (Bảng 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mark, tag

ghi nhãn hiệu

 mark /xây dựng/

ghi nhãn hiệu

mark

ghi nhãn hiệu