Việt
già trước tuổi
sớm phát triển
khôn trước tuổi
Đức
Senilität
Altersschwäche
altklug
altklug /(Adj.)/
(nói về trẻ em) sớm phát triển; già trước tuổi; khôn trước tuổi;
Senilität f, Altersschwäche f.