Việt
giàn gỗ
Anh
timber truss
cribbing
Đức
Holzfachwerkträger
Kielstapelung
Holzfachwerkträger /m/XD/
[EN] timber truss
[VI] giàn gỗ
Kielstapelung /f/VT_THUỶ/
[EN] cribbing
[VI] giàn gỗ (đóng tàu)
giàn gỗ (đóng tàu)
cribbing /giao thông & vận tải/