Việt
chứa vôi
giàu vôi
giàu canxi ~ concretion kh ố i đá r ắn marly ~ macnơ giàu vôi
Anh
calcareous
chứa vôi, giàu (thành phần) vôi, giàu canxi ~ concretion kh ố i đá r ắn marly ~ macnơ giàu vôi