TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá đỡ khuôn

giá đỡ khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mâm cập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống kẹp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dế khuôn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

giá đỡ khuôn

die plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sowblock

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

giá đỡ khuôn

Rollbacken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

5. Nennen Sie Gründe für den Einsatz schwenkbarer Werkzeugträger!

5. Hãy nêu các lý do sử dụng giá đỡ khuôn có thể quay đảo đưa ngang.

In der Kopfstützenproduktion kommen beispielsweise Rundtischanlagen mit 24 Werkzeugträgern zum Einsatz (Bild 2).

Trong sản xuất gối đỡ đầu trong ô tô, thiết bị bànxoay tròn có 24 giá đỡ khuôn (Hình 2).

Die Formbacken sind auf beweglichen Formbackenträgern montiert und werden durch lineare Antriebe in Aneinanderreihung

Bộ ngàm định dạng lắp vào giá đỡ khuôn cơ động và được vận hành bằng bộ phận truyền động tuyến tính.

Nach der endgültigen Abkühlung in speziellen Werkstückträgern wird der Rand besäumt und weitere notwendige Bohrungen oder Öffnungen eingefräst.

Sau khi sản phẩm hoàn toàn nguội và vẫn còn được giữ trên giá đỡ khuôn đặc biệt, chúng được cắt mép và được khoan thêm lỗ hoặc phay miệng lỗ cần thiết.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sowblock

mâm cập, ống kẹp; giá đỡ khuôn, dế khuôn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rollbacken /m/CNSX/

[EN] die plate

[VI] giá đỡ khuôn (cán ren)