TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá bánh răng hành tinh

giá bánh răng hành tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giá bánh răng hành tinh

planet carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 planet carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giá bánh răng hành tinh

Planetenradträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Planetenträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Planetenradträger /m/CT_MÁY/

[EN] planet carrier

[VI] giá bánh răng hành tinh

Planetenträger /m/ÔTÔ/

[EN] planet carrier

[VI] giá bánh răng hành tinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

planet carrier

giá bánh răng hành tinh

 planet carrier

giá bánh răng hành tinh