TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá cân bằng

Giá cân bằng

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máy cân bằng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

giá cân bằng

Equilibrium price

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

balancing stand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 balancing stand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

market- clearing price

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

balancing stand

giá cân bằng, máy cân bằng

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Giá cân bằng

Giá cân bằng

Giá tại đó THỊ TRƯỜNG ở trạng thái CÂN BẰNG.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Giá cân bằng

Giá cân bằng

Giá tại đó THỊ TRƯỜNG ở trạng thái CÂN BẰNG.

Từ điển phân tích kinh tế

equilibrium price,market- clearing price

giá cân bằng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

balancing stand

giá cân bằng

 balancing stand /cơ khí & công trình/

giá cân bằng

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Equilibrium price

Giá cân bằng

Giá tại đó THỊ TRƯỜNG ở trạng thái CÂN BẰNG.