TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy cân bằng

máy cân bằng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giá cân bằng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bộ giảm chấn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đối trọng con lắc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dồ gá cân bằng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

máy cân bằng

balancing machine

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

balancing stand

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

balancer

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 balancing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balancing stand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 poising machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

poising machine

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

máy cân bằng

Wuchtmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auswuchtmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ab 2,5er Felgenbreite mit Wuchtmaschine dynamisch auswuchten.

Ở bánh xe có bề rộng vành từ 2,5 inch trở lên, phải cân bằng động bằng máy cân bằng.

Größe und Lage der Ausgleichsmassen m2 und m3 werden an der Auswuchtmaschine so ermittelt, dass die Momente um die Raddrehachse ebenfalls annähernd null sind (M1 = M2 + M3).

Trị số và vị trí của khối lượng điều chỉnh m2 và m3 do máy cân bằng bánh xe xác định, sao cho tổng các momen quanh trục quay bánh xe gần bằng không (M1 = M2 + M3).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

poising machine

dồ gá cân bằng, máy cân bằng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balancing machine /điện/

máy cân bằng

 balancing stand /điện/

máy cân bằng

 poising machine /điện/

máy cân bằng

 balancing machine

máy cân bằng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wuchtmaschine /f/CT_MÁY/

[EN] balancing machine

[VI] máy cân bằng

Auswuchtmaschine /f/CT_MÁY/

[EN] balancing machine

[VI] máy cân bằng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

balancing machine

máy cân bằng

balancing stand

giá cân bằng, máy cân bằng

balancer

máy cân bằng, bộ giảm chấn, đối trọng con lắc