Việt
giá giữ thước mia
Anh
staff holder
staff gage
staff gauge
Đức
Meßlattenträger
Meßlattenträger /m/XD/
[EN] staff holder
[VI] giá giữ thước mia
staff holder /cơ khí & công trình/
staff holder /xây dựng/
staff holder, staff gage, staff gauge