TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá hiện hành .

Giá hiện hành .

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
giá hiện hành

giá hiện hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

giá hiện hành .

Current prices

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
giá hiện hành

 current cost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current price

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

current price

 
Từ điển phân tích kinh tế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anwendung dieser Messungen für aktuelle Überprüfungen

Ứng dụng các đo lường này cho các đánh giá hiện hành

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Giá hiện hành .

Giá hiện hành (thời giá).

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Giá hiện hành .

Giá hiện hành (thời giá).

Từ điển phân tích kinh tế

current price

giá hiện hành (tkqg.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current cost, current price /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

giá hiện hành

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Current prices

Giá hiện hành (thời giá).