Việt
Giá hiện hành .
giá hiện hành
Anh
Current prices
current cost
current price
Anwendung dieser Messungen für aktuelle Überprüfungen
Ứng dụng các đo lường này cho các đánh giá hiện hành
Giá hiện hành (thời giá).
giá hiện hành (tkqg.)
current cost, current price /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/