Việt
giá lắp ráp
đồ gá lắp
bệ lắp ráp
Anh
assembling stand
building slip
fitting stand
mounting lug
assembly jig
Đức
Einbauvorrichtung
Montagebock
Einbauvorrichtung /f/CNH_NHÂN/
[EN] fitting stand
[VI] giá lắp ráp
Montagebock /m/CT_MÁY/
[EN] assembly jig
[VI] đồ gá lắp, giá lắp ráp, bệ lắp ráp
assembling stand /xây dựng/
building slip /xây dựng/
fitting stand /xây dựng/
mounting lug /xây dựng/
assembling stand, building slip, fitting stand, mounting lug