Việt
giá súng
càng pháo
giá pháo.
Anh
handing room
Đức
Gewehrständer
Lafette
Lafette /f =, -n/
giá súng, càng pháo, giá pháo.
handing room /xây dựng/
handing room /hóa học & vật liệu/
Gewehrständer m