Việt
giá trị đo được
Anh
measured value
measured value in analysis
measurement value
measuring value
Đức
gemessener Wert
gemessener Wert /m/TH_BỊ/
[EN] measured value
[VI] giá trị đo được
measured value, measurement value, measuring value
measured value /giao thông & vận tải/
measured value /điện lạnh/
giá trị đo được (trong phân tích)