TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá trị dinh dưỡng

giá trị dinh dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giá trị dinh dưỡng

nutritive value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 nutritive value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vegetative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giá trị dinh dưỡng

Nährwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem verbessern bei der Zuckervergärung gebildete Stoffe den Nährwert und den Geschmack der Backwaren.

Ngoài ra quá trình lên men đường còn nâng cao giá trị dinh dưỡng và hương vị của sản phẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das hat keinen [sitdichen/geistigen] Nährwert

(tiếng lóng) điều ấy không có giá trị gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nährwert /der/

giá trị dinh dưỡng;

(tiếng lóng) điều ấy không có giá trị gì. : das hat keinen [sitdichen/geistigen] Nährwert

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nährwert /m/CNT_PHẨM/

[EN] nutritive value

[VI] giá trị dinh dưỡng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nutritive value

giá trị dinh dưỡng

 nutritive value /thực phẩm/

giá trị dinh dưỡng

nutritive value, vegetative

giá trị dinh dưỡng