TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá trị sản xuất

giá trị sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá trị khách quan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giá trị sản xuất

objective value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 objective value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

output

 
Từ điển phân tích kinh tế

gross output

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

giá trị sản xuất

Herstellungswert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Herstellungswert /m/CH_LƯỢNG/

[EN] objective value

[VI] giá trị khách quan, giá trị sản xuất

Từ điển phân tích kinh tế

output /tài khoản quốc gia/

giá trị sản xuất

gross output

giá trị sản xuất (tkqg.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

objective value

giá trị sản xuất

 objective value

giá trị sản xuất