TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giám

giám

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hii xuống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự giảm

sự giảm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giám

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

giám

to step down

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lower

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự giảm

decrease

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

giám

verächtlich behandeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herumwaten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Systemüberwachung

Giám sát hệ thống

Innenraumüberwachung.

Giám sát trong cabin.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Flammenüberwachung

Giám sát ngọn lửa

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Überwachungszeiten

:: Thời gian giám sát

Prozessüber- wachung

Giám sát quy trình

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giám

verächtlich behandeln, herumwaten

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to step down

giám (ứng suất)

lower

hii xuống, giám

decrease

sự giảm; giám