Việt
giám đốc điều hành
giám đốc doanh nghiệp thương nghiệp
giám dóc kinh doanh.
Anh
managing director
executive/managing director
Chief Executive Officer
Đức
Geschäftsführer
Vorstandsvorsitzende/r
Pháp
PDG
Geschäftsführer /m -s, =/
giám đốc doanh nghiệp thương nghiệp, giám đốc điều hành (công ty thương nghiệp), giám dóc kinh doanh.
Giám đốc điều hành
[DE] Vorstandsvorsitzende/r
[EN] Chief Executive Officer (CEO)
[FR] PDG
[VI] Giám đốc điều hành
[EN] executive/managing director
[VI] giám đốc điều hành
managing director /điện/