TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giám sát chất lượng đường dây

giám sát chất lượng đường dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giám sát chất lượng đường dây

Link Quality Monitoring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipeline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Link Quality Monitoring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Link Quality Monitoring, pipeline

giám sát chất lượng đường dây (giao thức)

 Link Quality Monitoring /điện tử & viễn thông/

giám sát chất lượng đường dây (giao thức)