Việt
giáo đoàn
hàng giáo phẩm
giới tu sĩ
giới tu hành
cộng đoàn gh
Anh
ecclesial community
Đức
Kongregation
Geistlichkeit
cộng đoàn gh, giáo đoàn
Kongregation /[kongrega’tsio:n], die; -, -en (kath. Kirche)/
giáo đoàn;
Geistlichkeit /die; -/
hàng giáo phẩm; giới tu sĩ; giới tu hành; giáo đoàn (Klerus);