TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giáo luật

Giáo luật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

1. Luật pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo dụ 2. Ngũ thư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ngũ Kinh của Môi Sen 3. Toàn bộ văn kiện tôn giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

toàn bộ văn tập tôn giáo.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quy định của dòng tu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kinh điển

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Chuẩn Giám mục.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

giáo luật

canon law

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

law of the church

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

canon l.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

torah

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Canon

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

giáo luật

Kirchenrecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kirchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ordensregel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Canon

Kinh điển, giáo luật, Chuẩn Giám mục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kirchen /recht, das/

giáo luật;

Ordensregel /die/

giáo luật; quy định của dòng tu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kirchenrecht /n -(e)s, -e/

giáo luật; Kirchen

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

canon law

Giáo luật

law of the church,canon l.

giáo luật

torah

1. Luật pháp, giáo luật, giáo dụ 2. (Torah) Ngũ thư, Ngũ Kinh của Môi Sen [5 bộ sách Thánh Kinh mở đầu là : Sáng Thế Ký, Xuất Ai Cập, Lê Vi, Dân Số và Đệ Nhị Luật] 3. Toàn bộ văn kiện tôn giáo, toàn bộ văn tập tôn giáo.