TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

torah

1. Luật pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo luật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo dụ 2. Ngũ thư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ngũ Kinh của Môi Sen 3. Toàn bộ văn kiện tôn giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

toàn bộ văn tập tôn giáo.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Kinh Tô-ra của Do Thái giáo

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

gồm có ngũ kinh của Môise

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

torah

torah

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Torah

Kinh Tô-ra của Do Thái giáo, gồm có ngũ kinh của Môise (5 sách đầu của Kinh thánh Cựu Ước.)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

torah

1. Luật pháp, giáo luật, giáo dụ 2. (Torah) Ngũ thư, Ngũ Kinh của Môi Sen [5 bộ sách Thánh Kinh mở đầu là : Sáng Thế Ký, Xuất Ai Cập, Lê Vi, Dân Số và Đệ Nhị Luật] 3. Toàn bộ văn kiện tôn giáo, toàn bộ văn tập tôn giáo.