TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giáo phụ

giáo phụ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
giáo phụ .

Giáo phụ .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

giáo phụ

church father

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
giáo phụ .

Father of the church

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giáo phụ

Kirchenvater

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Father of the church

Giáo phụ [chỉ các giáo sĩ (thành phần là Giám Mục) ở thời Giáo Hội sơ khai đã bênh vực đức tin truyền thống và có đức hạnh siêu quần được đại chúng ngưỡng mộ tôn sùng].

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kirchenvater

[EN] church father

[VI] giáo phụ [nhà thần học của giáo hội Ki tô]