TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giáo phụ học

giáo phụ học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trước tác Giáo phụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giáo Phụ tuyển tập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

môn học về các Giáo Phụ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

giáo phụ học

patrology

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giáo phụ học

Patristik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

patristisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

patrology

Giáo phụ học, trước tác Giáo phụ, Giáo Phụ tuyển tập, môn học về các Giáo Phụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Patristik /die; - (Christi. Theol.)/

giáo phụ học;

patristisch /(Adj.)/

(thuộc) giáo phụ học;