TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giáo sư giảng dạy môn hình sự học

nhà hình sự học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo sư giảng dạy môn hình sự học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên gia về luật hình sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giáo sư giảng dạy môn hình sự học

Kriminalist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kriminalist /der; -en, -en/

(veraltend) nhà hình sự học; giáo sư giảng dạy môn hình sự học; chuyên gia về luật hình sự (Sttafrechtler);