TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giãi mã

giãi mã

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

giãi mã

decode

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

decrypt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

DNA-Sequenzaufklärung des Erbgutes von Reis

Giãi mã vật chất di truyền của lúa

Ende DNA-Sequenzaufklärung des Menschen

Kết thúc giãi mã chuỗi DNA của con người

Beginn DNA-Sequenzaufklärung des Menschen (Human Genome Project)

Bắt đầu giãi mã DNA của con người (Human Genome Project)

Durch die vollständige Sequenzierung ganzer Organismen-Genome liegen die gesuchten Informationen über eine Gensequenz bereits vor, sodass die DNA-Sequenz einfach synthetisch hergestellt oder mittels PCR amplifiziert (vermehrt) werden kann.

Với việc giãi mã toàn bộ nhiễm sắc thể của sinh vật, người ta đã có đủ thông tin về đoạn trình tự muốn tìm và đoạn trình tự này có thể được tổng hợp hay nhân đoạn DNA.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

decode

giãi mã

decrypt

giãi mã